temperately
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)
* phó từ
cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)