ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temperately

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temperately


temperately

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
  có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…