ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tendential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tendential


tendential /ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có xu hướng, có khuynh hướng
  có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ
tendentious reports → những bản báo cáo có dụng ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…