EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tendential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tendential
tendential /ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có xu hướng, có khuynh hướng
có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ
tendentious reports
→ những bản báo cáo có dụng ý
← Xem thêm từ tendency
Xem thêm từ tendentious →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
end
ent
entia
nt
t
ten
tend
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…