ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tensed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tensed


tense /tens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) thời (của động từ)
the present tense → thời hiện tại
the past tense → thời quá khứ

tính từ


  căng
a tense wire → sợi dây căng
  căng thẳng, găng
tense situation → tình hình căng thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…