EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tensed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tensed
tense /tens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) thời (của động từ)
the present tense
→ thời hiện tại
the past tense
→ thời quá khứ
tính từ
căng
a tense wire
→ sợi dây căng
căng thẳng, găng
tense situation
→ tình hình căng thẳng
← Xem thêm từ tense
Xem thêm từ tensely →
Từ vựng liên quan
en
ens
se
t
ten
tens
tense
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…