EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tensely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tensely
tensely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một cách căng thẳng
← Xem thêm từ tensed
Xem thêm từ tenseness →
Từ vựng liên quan
el
en
ens
se
t
ten
tens
tense
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…