ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenseness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenseness


tenseness /'tensnis/ (tensity) /'tensiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng căng
  tính căng thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…