ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terabytes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terabytes


terabyte

Phát âm


Ý nghĩa

  Một đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1 099 511 627 776 byte) Một terabyte bằng 1000 GB hoặc 1 triệu megabyte

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…