EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tergiversations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tergiversations
tergiversation /,tə:dʤivə:'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa
sự bỏ phe, sự bỏ đảng
sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau
← Xem thêm từ tergiversation
Xem thêm từ tergum →
Từ vựng liên quan
at
er
erg
gi
give
giver
givers
ion
ions
on
rsa
sa
sat
t
tergiversation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…