ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ termagants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng termagants


termagant /'tə:məgənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ

danh từ


  người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…