EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
termagants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
termagants
termagant /'tə:məgənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ
danh từ
người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
← Xem thêm từ termagant
Xem thêm từ termed →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
er
ERM
gan
ma
mag
nt
rm
t
term
termagant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…