EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
termly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
termly
termly /'tə:mli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn
từng quý
← Xem thêm từ termless
Xem thêm từ terms →
Từ vựng liên quan
er
ERM
rm
t
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…