ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ termly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng termly


termly /'tə:mli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn
  từng quý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…