EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
termless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
termless
termless /'tə:mlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến
← Xem thêm từ termites
Xem thêm từ termly →
Từ vựng liên quan
er
ERM
less
rm
ss
t
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…