ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terracing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terracing


terrace /'terəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nền đất cao, chỗ đất đắp cao
  (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên
  dãy nhà
  (địa lý,địa chất) thềm

ngoại động từ


  đắp cao thàn nền, đắp cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…