ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terracotta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terracotta


terracotta /'terə'kɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất nung, sành
  đồ bằng đất nung, đồ sành
  màu đất nung, màu sành
  (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành

Các câu ví dụ:

1. Decorations include ornate terracotta statues that portray the goddess Yan Po Nagar, the god Tenexa, fairies, along with deer, golden geese, and lions.

Nghĩa của câu:

Các đồ trang trí bao gồm các bức tượng đất nung được trang trí công phu khắc họa nữ thần Yan Po Nagar, thần Tenexa, các nàng tiên, cùng với hươu, ngỗng vàng và sư tử.


Xem tất cả câu ví dụ về terracotta /'terə'kɔtə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…