terrified
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi
Các câu ví dụ:
1. The black and white ‘Napalm Girl’ photo, officially named 'The Terror of War,' depicted a terrified Phuc running naked and screaming after being burned in a napalm attack on June 8, 1972.
Nghĩa của câu:Bức ảnh đen trắng 'Cô gái Napalm', có tên chính thức là 'Nỗi kinh hoàng của chiến tranh', mô tả một Phúc kinh hoàng chạy khỏa thân và la hét sau khi bị thiêu cháy trong một vụ tấn công bằng bom napalm vào ngày 8/6/1972.
2. The terrified couple had no choice but to carry their suitcases ashore and notify the authorities.
Xem tất cả câu ví dụ về terrified