tessera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều tesserae, tesseri
vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
mắt lưới tổ ong
* danh từ
số nhiều tesserae, tesseri
vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
mắt lưới tổ ong