ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tessellations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tessellations


tessellation /,tesi'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu

@tessellation
  (hình học) lưới tổ ong
  star t. lưới tổ ong hình sao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…