EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tessellations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tessellations
tessellation /,tesi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
@tessellation
(hình học) lưới tổ ong
star t. lưới tổ ong hình sao
← Xem thêm từ tessellation
Xem thêm từ tessera →
Từ vựng liên quan
at
el
ell
esse
ion
ions
la
lat
lati
on
se
sell
ss
t
tessellation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…