EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testatrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testatrix
testatrix /tes'teitriks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều testatrices
người đàn bà làm di chúc
← Xem thêm từ testatrices
Xem thêm từ testatrixes →
Từ vựng liên quan
at
est
ri
st
sta
t
ta
tat
test
testa
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…