ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testatrices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testatrices


testatrices /tes'teitriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều testatrices
  người đàn bà làm di chúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…