ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testimonies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testimonies


testimony /'testiməni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
to bear testimony to → nhận thực cho, chứng nhận cho
in testimony of → để làm chứng cho
  bằng chứng, chứng cớ
false testimony → bằng chứng giả mạo

Các câu ví dụ:

1. Countering the other defendants' and witnesses' testimonies against Thanh, his lawyers claimed they were inconsistent, contradictory and unreliable.


Xem tất cả câu ví dụ về testimony /'testiməni/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…