ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testy


testy /'testi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt
  dễ bị động lòng, dễ bị phật ý

Các câu ví dụ:

1. Merkel also faces a testy meeting with Turkey's President Recep Tayyip Erdogan, particularly after Berlin refused him permission to address ethnic Turks on the sidelines of summit.

Nghĩa của câu:

Bà Merkel cũng phải đối mặt với một cuộc gặp đầy thử thách với Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Recep Tayyip Erdogan, đặc biệt sau khi Berlin từ chối cho phép ông nói chuyện với người dân tộc Thổ bên lề hội nghị thượng đỉnh.


Xem tất cả câu ví dụ về testy /'testi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…