EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tetanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tetanic
tetanic /ti'tænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh uốn ván
← Xem thêm từ testy
Xem thêm từ tetanus →
Từ vựng liên quan
an
eta
ic
ni
t
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…