EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testudineous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testudineous
testudineous /,testju'diniəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như mai rùa
← Xem thêm từ testudinate
Xem thêm từ testy →
Từ vựng liên quan
din
dine
est
in
neo
ou
st
stud
t
test
udi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…