ex. Game, Music, Video, Photography

“That's my biological mother.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mother. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“That's my biological mother.

Nghĩa của câu:

mother


Ý nghĩa

@mother /'mʌðə/
* danh từ
- mẹ, mẹ đẻ
- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))
=necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn
- (tôn giáo) mẹ
!Mother Superior
- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên
- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)
!every mother's son
- tất cả mọi người không trừ một ai
* ngoại động từ
- chăm sóc, nuôi nấng
- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…