ex. Game, Music, Video, Photography

The ride to the hotel takes five minutes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ minute. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ride to the hotel takes five minutes.

Nghĩa của câu:

minute


Ý nghĩa

@minute /'minit/
* danh từ
- phút
=to wait ten minutes+ chờ mười phút
- một lúc, một lát, một thời gian ngắn
=wait a minute!+ đợi một lát
- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
- (ngoại giao) giác the
- (số nhiều) biên bản
=the minutes of a meeting+ biên bản của một cuộc họp
!to the minute
- đúng giờ
=to leave at five o'clock to the minute+ ra đi đúng lúc năm giờ
!the minute
- ngay khi
=I'll tell him the minute [that] he gets here+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây
* ngoại động từ
- tính phút
- thảo, viết; ghi chép
=to minute something down+ ghi chép việc gì
- làm biên bản, ghi biên bản
* tính từ
- nhỏ, vụn vặt
=minute details+ chi tiết nhỏ
- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
=a minute investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng
=a minute decription+ sự miêu tả cặn kẽ

@minute
- phút // nhỏ, không đáng kể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…