EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theoretic(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theoretic(al)
theoretic(al)
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) lý thuyết
← Xem thêm từ theoretic
Xem thêm từ theoretical →
Từ vựng liên quan
he
ic
or
ore
re
ret
t
the
theoretic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…