ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theoretics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theoretics


theoretics /θiə'retiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  phần lý luận, lý thuyết
theoretics and practice → lý thuyết và thực hành

@theoretics
  lý luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…