ex. Game, Music, Video, Photography

There are cases where families overreact.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ er. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There are cases where families overreact.

Nghĩa của câu:

er


Ý nghĩa

@er /ə:/
* thán từ
- A à! ờ ờ!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…