ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermals


thermal /'θə:məl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiệt, nóng
thermal spring → suối nước nóng

@thermal
  (thuộc) nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…