thermionic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thecmionic, thuộc kỹ thuật điện tử học (thuộc ngành <lý> nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)
* tính từ
thecmionic, thuộc kỹ thuật điện tử học (thuộc ngành <lý> nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)