ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermite


thermite /'θə:mit/ (thermite) /'θə:mait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) nhiệt nhôm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…