EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermite
thermite /'θə:mit/ (thermite) /'θə:mait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) nhiệt nhôm
← Xem thêm từ thermit
Xem thêm từ thermo- →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
hermit
it
mi
mite
rm
t
the
therm
thermit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…