ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermo-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermo-


thermo-

Phát âm


Ý nghĩa

  xem therm +hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng: thermochemistry nhiệt hoá học; thermonuclear thuộc hạt nhân nóng; thermotechnics kỹ thuật nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…