ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermos


thermos /'θə:mɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…