EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theta
theta
Phát âm
Ý nghĩa
têta (θ)
← Xem thêm từ Thespians
Xem thêm từ theta-function →
Từ vựng liên quan
eta
he
het
t
ta
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…