EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
they're
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
they're
they're /ðeə/
Phát âm
Ý nghĩa
* (thông tục) (viết tắt) của they are
← Xem thêm từ they'll
Xem thêm từ they've →
Từ vựng liên quan
he
hey
re
t
the
they
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…