EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thieve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thieve
thieve /θi:v/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy
← Xem thêm từ thief
Xem thêm từ thieved →
Từ vựng liên quan
eve
hi
hie
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…