ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thingamy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thingamy


thingamy /'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
my watch has a little thingamy that shows the time → chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…