ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thirstier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thirstier


thirsty /'θə:sti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khát; làm cho khát
to be thirsty → khát
football is a thirsty game → bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
  khát, khao khát
the fields are thirsty for rain → ruộng đang khát mưa
thirsty for blood → khát máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…