ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tho'

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tho'


tho' /ðou/ (tho') /ðou/

Phát âm


Ý nghĩa

* liên từ
  dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
though it was late we decided to go → mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
'expamle'>as though
  dường như, như thể là
=he ran as though the devil were after him → nó chạy như thể có ma đuổi
'expamle'>even though
  (xem) even
what though
  dù... đi nữa, dù cho
=what though the way is long → dù đường có xa đi nữa
* phó từ
  tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
I believe him though → tuy vậy tôi tin anh ấy
he had promised to come, he didn't though → nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…