ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thole


thole /θoul/ (thole-pin) /θoulpin/

Phát âm


Ý nghĩa

 pin)
/θoulpin/

danh từ


  cọc chèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…