EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thole
thole /θoul/ (thole-pin) /θoulpin/
Phát âm
Ý nghĩa
pin)
/θoulpin/
danh từ
cọc chèo
← Xem thêm từ tho'
Xem thêm từ thole-pin →
Từ vựng liên quan
ho
hole
ole
t
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…