EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thoroughgoing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thoroughgoing
thoroughgoing /'θʌrə,gouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoàn toàn; trọn vẹn
triệt để, không nhân nhượng
← Xem thêm từ thoroughfares
Xem thêm từ thoroughly →
Từ vựng liên quan
go
going
ho
in
or
ou
rough
t
tho
thorough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…