ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thoroughgoing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thoroughgoing


thoroughgoing /'θʌrə,gouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoàn toàn; trọn vẹn
  triệt để, không nhân nhượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…