ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thoroughfares

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thoroughfares


thoroughfare /'θʌrəfeə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường phố lớn, đường lớn
busy thoroughfare → đường phố đông người
no thoroughfare!
  đường cấm!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…