ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thrashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thrashing


thrashing /'θræʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh đập; trận đòn
to give a thrashing to → quật cho một trận
  sự thua (trong trò chơi...)

Các câu ví dụ:

1. " Iran, themselves looking to end a 43-year title drought, fired blanks in Dubai but still topped Group D on goal difference from Iraq after earlier thrashing Yemen 5-0 and beating Vietnam 2-0.


Xem tất cả câu ví dụ về thrashing /'θræʃiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…