EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
threshes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
threshes
thresh /θreʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đập (lúa); đập lúa
← Xem thêm từ threshers
Xem thêm từ threshing →
Từ vựng liên quan
he
re
res
resh
sh
she
shes
t
thresh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…