ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throwers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throwers


thrower /'θrouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ném, người vứt, người quăng, người liệng
  (thể dục,thể thao) người ném bóng
  người chơi súc sắc
  người xe tơ
  người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…