ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thugs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thugs


thug /θʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân độ, giết người ngoài để cúng thần)
  kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn

Các câu ví dụ:

1. Loan-sharking often involves debt collection by rogue enforcers and thugs.


2. In 2016, a court in Ho Chi Minh City sentenced a former traffic police officer to 12 years in prison for asking thugs to beat a traffic violator to death, following an argument.


Xem tất cả câu ví dụ về thug /θʌg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…