Câu ví dụ:
In 2016, a court in Ho Chi Minh City sentenced a former traffic police officer to 12 years in prison for asking thugs to beat a traffic violator to death, following an argument.
Nghĩa của câu:violator
Ý nghĩa
@violator /'vaiəleitə/
* danh từ
- người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái
- người hãm hiếp
- người phá rối
- (tôn giáo) người xúc phạm