EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tidings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tidings
tidings /'taidiɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(văn học) tin tức, tin
← Xem thêm từ tiding
Xem thêm từ tidy →
Từ vựng liên quan
din
ding
dings
id
in
t
ti
tiding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…