ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tidings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tidings


tidings /'taidiɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (văn học) tin tức, tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…