ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tidying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tidying


tidy /'taidi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
a tidy room → một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
tidy habits → cách ăn ở sạch sẽ
  (thông tục) khá nhiều, kha khá
a tidy sum of money → một số tiền kha khá
  (tiếng địa phương) khá khoẻ

ngoại động từ


  ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp

nội động từ


  (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp

danh từ


  thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
street tidy → thùng rác đường phố
  vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…