ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiered


tiered

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  xếp thành dãy, xếp thành hàng
  (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…