EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiered
tiered
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xếp thành dãy, xếp thành hàng
(trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ
← Xem thêm từ tiercet
Xem thêm từ tiers →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
red
t
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…