EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tight-rope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tight-rope
tight-rope
Phát âm
Ý nghĩa
xem tightrope
← Xem thêm từ Tight money
Xem thêm từ tighten →
Từ vựng liên quan
op
ope
pe
rope
t
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…