EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timbrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timbrel
timbrel /'timbrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) trống prôvăng
← Xem thêm từ timbre
Xem thêm từ timbres →
Từ vựng liên quan
br
el
mb
re
t
ti
timbre
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…